--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiềm tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiềm tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiềm tính
+
(hoá) Alcalinity
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
kiềm tính
:
(hoá) Alcalinity
+
rách
:
torngiấy rácha torn piece of paper
+
giỏi
:
good; well; fine; skilledhọc giỏito be good at learning
+
chậm tiến
:
Lagging behind, underdevelopedngười tiên tiến dìu dắt người chậm tiếnthose who are ahead guide those who are lagging behindcác nước chậm tiếnthe underdeveloped countries
+
shun
:
tránh, xa lánh, lảng xa